仕込み杖
しこみづえ しこみつえ「SĨ TRƯỢNG」
☆ Danh từ
Cây gậy bên trong có gắn dao

しこみづえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しこみづえ
仕込み杖
しこみづえ しこみつえ
cây gậy bên trong có gắn dao
しこみづえ
sword cane
Các từ liên quan tới しこみづえ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa
chọc,thích,đầu gậy),xoi mói,pig,xen vào,chõ mõm vào,tìm tòi,cái gông,chõ vào,thò ra,cú đẩy,mò mẫm,điều tra,túi,thúc,quai,chõ mũi vào,thụi,lục lọi,ẩy,cú thúc,đấm,tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm,chế giễu ai,thủng,cời,vành mũ,ẩy (bằng ngón tay,dính vào,cú chọc,ấn,gạt
dần dần, từ từ
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.