仕込み杖
Cây gậy bên trong có gắn dao

しこみづえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しこみづえ
仕込み杖
しこみづえ しこみつえ
cây gậy bên trong có gắn dao
しこみづえ
sword cane
Các từ liên quan tới しこみづえ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa
túi, pig, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông, vành mũ, chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy), thủng, cời, gạt, xen vào, chõ vào, thò ra, ẩy, lục lọi, mò mẫm, điều tra, tìm tòi, xoi mói; chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, thụi, đấm, quai, chế giễu ai, xoi mói, chõ mũi vào, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
みこしを据える みこしをすえる
to ensconce oneself (e.g. in a chair), to settle oneself down, to plant oneself
dần dần, từ từ