しじし
Hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, chỉ định, đại từ chỉ định

しじし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しじし
しじし
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng.
指示子
しじし
indicator, specifier, designator
指示詞
しじし しじことば
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định