Kết quả tra cứu しずか
Các từ liên quan tới しずか
静か
しずか
「TĨNH」
◆ Điềm tĩnh
☆ Tính từ đuôi な
◆ Yên tĩnh, yên lặng
静
かでさえあれば
勉強
に
集中
できるのだが、ちょっとここはうるさすぎる。
Chỉ cần yên tĩnh là có thể tập trung học được nhưng mà chỗ này thì hơi quá ồn ào.
静
かな
講義室
に
座
っているうちに、
何度
もうたた
寝
をしてしまった
Trong khi ngồi ở phòng học yên tĩnh, tôi đã mấy lần ngủ gật .
静
かな
夜
であった。
Đó là một đêm yên tĩnh.

Đăng nhập để xem giải thích