Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
出し巻き だしまき
món cuộn
巻き返し まきかえし
tập hợp lại; sự khôi phục; quay ngược lại
巻き戻し まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...
細巻き ほそまき
cán mỏng một cái gì đó
出し巻き卵 だしまきたまご
trứng cuộn nhật bản
蒸し春巻き むしはるまき
Bánh tráng
巻き落とし まきおとし
kỹ thuật giữ cơ thể đối phương bằng tay không xoay người và xoay người sang ngang để nhập cuộc.