出し巻き卵
だしまきたまご
☆ Danh từ
Trứng cuộn nhật bản

出し巻き卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出し巻き卵
出し巻き だしまき
món cuộn
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
卵巣摘出 らんそうてきしゅつ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
巻き戻し まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...