しぞう
Sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường, panô để quảng cáo

しぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しぞう
しぞう
sự trữ, sự tích trữ
死蔵
しぞう
tích trữ
私蔵
しぞう
Bộ sưu tập cá nhân
Các từ liên quan tới しぞう
冷や飯草履 ひやめしぞうり
crudely made zori with straw fastenings
気管支造影 きかんしぞうえい
chụp x- quang phế quản
電子増倍管 でんしぞうばいかん
bộ nhân electron, bộ nhân điện tử
写象 しゃしょう うつしぞう
hình ảnh
二次電子増倍管 にじでんしぞうばいかん
ống nhân điện tử thứ cấp
雑木林 ぞうきばやし ぞうぼくりん
khu rừng nhỏ.
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
mọt ngũ cốc