Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気管支 きかんし
cuống phổi
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật
血管造影 けっかんぞうえい
chụp mạch máu
リンパ管造影 リンパかんぞうえい
chụp x- quang hệ bạch huyết
気管支カルタ きかんしかるた
bệnh cúm.
気管支瘻 きかんしろう
rò phế quản-màng phổi
細気管支 さいきかんし
tiểu phế quản
気管支炎 きかんしえん
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản