下っ腹
したっぱら くだっはら「HẠ PHÚC」
☆ Danh từ
Bụng dưới, dạ dưới, phần dưới của bụng

Từ đồng nghĩa của 下っ腹
noun
したっぱら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したっぱら
下っ腹
したっぱら くだっはら
bụng dưới, dạ dưới, phần dưới của bụng
したっぱら
bụng
Các từ liên quan tới したっぱら
bộ hạ, tay chân
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
片っ端から かたっぱしから
Xử lý nhiều thứ lần lượt
kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo ; công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên
下っ端 したっぱ
bộ hạ, tay chân
酔っぱらいました よっぱらいました
xỉn.
喇叭手 らっぱしゅ
người thổi kèn trumpet