酔っぱらいました
よっぱらいました
Xỉn.

酔っぱらいました được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酔っぱらいました
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn
kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo ; công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên
bụng
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.
追っぱらう おっぱらう
xua đuổi
酔っ払い よっぱらい
người say rượu; người nghiện rượu