しちゃだめ
☆ Cụm từ
Don't..., You can't.....

しちゃだめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しちゃだめ
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
めちゃめちゃに壊す めちゃめちゃにこわす
đổ bể.
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
lam nham.
lổn nhổn
rất、cực kì~