めちゃめちゃに壊す
めちゃめちゃにこわす
Đổ bể.

めちゃめちゃに壊す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めちゃめちゃに壊す
めちゃめちゃに壊れた めちゃめちゃにこわれた
hư nát.
lổn nhổn
lam nham.
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
slimy