市中銀行
しちゅうぎんこう「THỊ TRUNG NGÂN HÀNH」
☆ Danh từ
Ngân hàng thành phố

しちゅうぎんこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しちゅうぎんこう
市中銀行
しちゅうぎんこう
Ngân hàng thành phố
しちゅうぎんこう
city bank
Các từ liên quan tới しちゅうぎんこう
市中銀行割引率 しちゅうぎんこうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường.
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, bọ cánh cứng, người cận thị, mù hoàn toàn, đi vội vã, đi tất tưởi, đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc, cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày), rậm như sâu róm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
thuyết vị lợi
chặt (lèn); chật ních
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.
eye bank