ちゅうこん
Lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

ちゅうこん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうこん
ちゅうこん
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
忠魂
ちゅうこん
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
Các từ liên quan tới ちゅうこん
忠魂碑 ちゅうこんひ
tượng đài liệt sĩ, bia ghi công liệt sĩ
忠魂する ちゅうこんする
dạm mua.
cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, bọ cánh cứng, người cận thị, mù hoàn toàn, đi vội vã, đi tất tưởi, đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc, cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày), rậm như sâu róm
nước đệm
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung
city bank
hard (due to freezing, drying, etc.)
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới