視聴者
しちょうしゃ「THỊ THÍNH GIẢ」
Người nghe, người xem
☆ Danh từ
Khán giả, thính giả

Từ đồng nghĩa của 視聴者
noun
しちょうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しちょうしゃ
視聴者
しちょうしゃ
khán giả, thính giả
市庁舎
しちょうしゃ
toà thị chính
しちょうしゃ
người xem, người khám xét, người thẩm tra.
Các từ liên quan tới しちょうしゃ
テレビ視聴者 テレビしちょうしゃ
người xem TV
視聴者参加番組 しちょうしゃさんかばんぐみ
sự tham gia thính giả lập trình
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
phòng giám đốc
người cộng tác; cộng tác viên
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào, sự ghi nhớ, sự ghi khắc, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự trồng, sự cấy dưới da
người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình
rau diếp.