着床
ちゃくしょう ちゃく しょう「TRỨ SÀNG」
Sự làm tổ trong tử cung của phôi thai
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cấy ghép

Bảng chia động từ của 着床
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着床する/ちゃくしょうする |
Quá khứ (た) | 着床した |
Phủ định (未然) | 着床しない |
Lịch sự (丁寧) | 着床します |
te (て) | 着床して |
Khả năng (可能) | 着床できる |
Thụ động (受身) | 着床される |
Sai khiến (使役) | 着床させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着床すられる |
Điều kiện (条件) | 着床すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着床しろ |
Ý chí (意向) | 着床しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着床するな |
ちゃくしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃくしょう
着床
ちゃくしょう ちゃく しょう
sự cấy ghép
ちゃくしょう
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào, sự ghi nhớ.
Các từ liên quan tới ちゃくしょう
ムチン沈着症 ムチンちんちゃくしょう
bệnh mucin
ヘモジデリン沈着症 ヘモジデリンちんちゃくしょう
bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô
未着商品 みちゃくしょうひん
hàng trên đường.
愛着障害 あいちゃくしょうがい
rối loạn gắn bó
色素沈着症 しきそちんちゃくしょう
tăng sắc tố da (hyperpigmentation)
着床前死亡 ちゃくしょうぜんしぼう
chết trước khi làm tổ
石綿沈着症 せきめんちんちゃくしょう
a-mi-ăng
石灰沈着症 せっかいちんちゃくしょう
nốt canxi hóa