叱責
しっせき「SẤT TRÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lời khiển trách, lời quở trách
Sự khiển trách, sự quở trách

Từ đồng nghĩa của 叱責
noun
Bảng chia động từ của 叱責
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叱責する/しっせきする |
Quá khứ (た) | 叱責した |
Phủ định (未然) | 叱責しない |
Lịch sự (丁寧) | 叱責します |
te (て) | 叱責して |
Khả năng (可能) | 叱責できる |
Thụ động (受身) | 叱責される |
Sai khiến (使役) | 叱責させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叱責すられる |
Điều kiện (条件) | 叱責すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 叱責しろ |
Ý chí (意向) | 叱責しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 叱責するな |
しっせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しっせき
叱責
しっせき
lời khiển trách, lời quở trách
失跡
しっせき
sự biến đi, sự biến mất
しっせき
lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách.
Các từ liên quan tới しっせき
叱責する しっせきする
trách cứ
失跡する しっせきする
mất tích.
mắng mỏ, quở trách, khiển trách
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất
người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời
có màu gan, mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý, chế phục, tư cách hội viên phường hội của Luân, ddôn, tiền mua cỏ cho ngựa, sự cho chiếm hữu
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance