しきせ
Có màu gan, mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý, chế phục, tư cách hội viên phường hội của Luân, ddôn, tiền mua cỏ cho ngựa, sự cho chiếm hữu

しきせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきせ
しきせ
có màu gan, mắc bệnh gan, đau gan.
仕着せ
しきせ
livery, servant's clothes provided by employers