喫する
きっする「KHIẾT」
☆ Suru verb - special class, tha động từ
Gặp; chịu
惨敗
を
喫
する
Gặp thảm cảnh
Uống
茶
を
喫
する
Uống trà .

Từ đồng nghĩa của 喫する
verb
きっせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きっせき
喫する
きっする
gặp
きっせき
mắng mỏ, quở trách, khiển trách
詰責
きっせき
sự chỉ trích, sự trách mắng
Các từ liên quan tới きっせき
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
突っきる つっきる
Đi ngang qua
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
ríu rít; cười khúc khích
すきっ腹 すきっぱら
dạ dày trống rỗng, đói
ghế trượt
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance