Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しっぺ返し戦略
しっぺ返し しっぺがえし しっぺいがえし
 trả đũa
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略 せんりゃく
binh lược
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
スイング戦略 スイングせんりゃく
đu đưa chiến lược
プル戦略 プルせんりゃく
chiến lược kéo
リーダー戦略 リーダーせんりゃく
chiến lược lãnh đạo