しつがいこつ

xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
(từ cổ, nghĩa cổ) La, mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ

しつがいこつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しつがいこつ
しつがいこつ
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
膝蓋骨
しつがいこつ
(giải phẫu) xương bánh chè
Các từ liên quan tới しつがいこつ
膝蓋骨脱臼 しつがいこつだっきゅー
trật xương bánh chè
爪-膝蓋骨症候群 つめ-しつがいこつしょーこーぐん
hội chứng móng và xương bánh chè
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
しつこい しつっこい
béo
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền, cắm chặt xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
tên này.