振動子
しんどうし しんどうこ「CHẤN ĐỘNG TỬ」
☆ Danh từ
Máy dao động
Vật rung động, máy rung; bộ chấn động, máy xoa bóp

しんどうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんどうし
振動子
しんどうし しんどうこ
máy dao động
しんどうし
máy dao động
Các từ liên quan tới しんどうし
圧電振動子 あつでんしんどうし
vật rung động áp điện
水晶振動子/発信器 すいしょうしんどうし/はっしんき
cảm biến rung tinh thể / bộ phát sóng
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo
tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng
tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng
sự nói xen vào; lời nói xen vào, thán từ
người hay run sợ, người nhút nhát, chuông điện
liên tiếp; liên tục; liền tù tì