しなさだめ
Ước lượng, định giá

しなさだめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しなさだめ
しなさだめ
ước lượng, định giá
品定め
しなさだめ
ước lượng, định giá
Các từ liên quan tới しなさだめ
chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi
定めない さだめない
không chắc chắn
定めし さだめし
chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi
phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục, thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
成さしめる なさしめる
to force to do, to compel
さなだ虫 さなだむし
giun sán
定めなき空 さだめなきそら
changeable weather
定め さだめ
pháp luật; sự chuẩn bị; sự điều chỉnh; cai trị; quyết định; sự chỉ định; sự sắp đặt; thỏa thuận; số mệnh; số phận; nghiệp chướng