定めし
さだめし「ĐỊNH」
☆ Trạng từ
Chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi

Từ đồng nghĩa của 定めし
adverb
さだめし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さだめし
定めし
さだめし
chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa.
さだめし
chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa.
Các từ liên quan tới さだめし
phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục, thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
ước lượng, định giá
定め さだめ
pháp luật; sự chuẩn bị; sự điều chỉnh; cai trị; quyết định; sự chỉ định; sự sắp đặt; thỏa thuận; số mệnh; số phận; nghiệp chướng
さしずめ さしずめ
trong thời gian này
品定め しなさだめ
ước lượng, định giá
fishskin
定めて さだめて
chắc chắn
定める さだめる
làm ổn định; xác định