Các từ liên quan tới しにがみのバラッド。
ballad
死に神 しにがみ
chúa trời (của) sự chết; sự chết
のし紙 のしがみ のしかみ
wrapping paper for a present, gift wrapping paper, wrapping paper with a noshi decoration printed on it
cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi
死神 しにがみ
(chúa trời (của)) sự chết
certain person
ヨハネの手紙二 ヨハネのてがみに
Thư thứ hai của John (là một cuốn sách của Tân Ước do Nhà truyền giáo John viết, theo truyền thống được cho là tác giả của hai thư khác của John và Phúc âm của John)
ペトロの手紙二 ペトロのてがみに
thư tín thứ hai của Phi-e-rơ