なにのなにがし
Certain person
Certain amount

なにのなにがし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なにのなにがし
何の某 なんのなにがし
(từ dùng để gọi tên, số lượng của người và vật không xác định rõ, hoặc không muốn nêu rõ)...gì đó, nào đó...
何がな なにがな
một cái gì đó
何時のなしに いつのなしに
vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên
何か無しに なんかなしに なにかなしに
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
何某 なにがし なにぼう
(từ để chỉ tên hoặc số lượng người hoặc vật chưa xác định rõ, hoặc không muốn nêu cụ thể vì không đáng kể) nào đó
亡しに なしに
Không có
無しに なしに
không có
何物 なにもの なに もの
vật gì đó; không gì cả (trong câu phủ định)