Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷嵩み
にがさみ にかさみ
sự thừa thãi
にがさみ
cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá.
にがさ
vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt ; tính ác liệt, sự rét buốt
ささみ ささみ
Lườn gà
さげがみ
đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài
こみみにはさむ
nghe lỏm; nghe trộm
苦さ にがさ
vị đắng; sự cay đắng
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
細蟹 ささがに
con nhện
死に神 しにがみ
chúa trời (của) sự chết; sự chết
「HÀ TUNG」
Đăng nhập để xem giải thích