荷嵩み
にがさみ にかさみ「HÀ TUNG」
☆ Danh từ
Sự thừa thãi; tích trữ quá nhiều

にがさみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にがさみ
荷嵩み
にがさみ にかさみ
sự thừa thãi
にがさみ
cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá.
Các từ liên quan tới にがさみ
vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt ; tính ác liệt, sự rét buốt
đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài
nghe lỏm; nghe trộm
細蟹 ささがに
con nhện
苦味 にがみ くみ
vị đắng
苦さ にがさ
vị đắng; sự cay đắng
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
死に神 しにがみ
chúa trời (của) sự chết; sự chết