にしみなみ
Phía tây nam, miền tây nam, tây nam, về hướng tây nam; từ hướng tây nam

にしみなみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にしみなみ
にしみなみ
phía tây nam, miền tây nam, tây nam, về hướng tây nam
西南
せいなん にしみなみ
tây nam.
Các từ liên quan tới にしみなみ
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây
因みに ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân đây
to the brim
南日本 みなみにほん みなみにっぽん
phía Nam Nhật Bản
南西 なんせい みなみにし
Tây Nam
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn