しにものぐるい
Liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
Điên cuồng, điên rồ

しにものぐるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しにものぐるい
しにものぐるい
liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng.
死に物狂い
しにものぐるい
tuyệt vọng
Các từ liên quan tới しにものぐるい
地下にもぐる ちかにもぐる
đồn thổ.
tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ
điên cuồng, điên rồ
物狂い ものぐるい
tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ
物狂おしい ものぐるおしい
điên cuồng, điên rồ
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
地下に潜る ちかにもぐる
to go underground, to go into hiding