ものぐるい
Tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ

ものぐるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものぐるい
ものぐるい
tính trạng điên, tình trạng mất trí
物狂い
ものぐるい
tính trạng điên, tình trạng mất trí
Các từ liên quan tới ものぐるい
死に物狂い しにものぐるい
tuyệt vọng; cuồng loạn
liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
điên cuồng, điên rồ
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もの臭い ものぐさい
troublesome, bothersome, burdensome
sự lười biếng, sự biếng nhác
物狂おしい ものぐるおしい
điên cuồng, điên rồ