Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しのはら史絵
絵はがき えはがき
bưu thiếp có ảnh
絵の具 えのぐ
màu vẽ
騙し絵 だましえ
bức tranh vẽ như thật
挿し絵 さしえ
(sách) sự minh họa bằng hình ảnh
絵探し えさがし
che giấu bức tranh đánh đố
写し絵 うつしえ
ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh
映し絵 うつしえ
Người hoặc phong cảnh được vẽ trên tấm kính và chiếu lên tường hoặc tấm vải trắng bằng máy chiếu
絵捜し えさがし
che giấu bức tranh đánh đố