しばしば目
しばしばめ
☆ Cụm từ
Blinking away tears, blinking tear filled eyes

しばしば目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しばしば目
マス目 マス目
chỗ trống
Kiên định, chắc nịch, không ngần ngại...
しばしば シバシバ しぱしぱ シパシパ
(blinking) repeatedly
唾飛ばし つばとばし
trò phun mưa của trẻ con
飛ばし とばし
sự bán tháo các cổ phần cổ phiếu bị hạ giá; sự che giấu món nợ xấu
屡屡 しばしば
thường, hay, luôn, năng
屡々 しばしば
thường, hay, luôn, năng
尿糞 ししばば
excreta, urine and feces