Kết quả tra cứu しばしば
Các từ liên quan tới しばしば
しばしば
シバシバ しぱしぱ シパシパ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ
◆ (blinking) repeatedly

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của しばしば
Bảng chia động từ của しばしば
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しばしばする/シバシバする |
Quá khứ (た) | しばしばした |
Phủ định (未然) | しばしばしない |
Lịch sự (丁寧) | しばしばします |
te (て) | しばしばして |
Khả năng (可能) | しばしばできる |
Thụ động (受身) | しばしばされる |
Sai khiến (使役) | しばしばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しばしばすられる |
Điều kiện (条件) | しばしばすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しばしばしろ |
Ý chí (意向) | しばしばしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しばしばするな |