Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しばたはつみ
không mở mang, không khuếch trương, không phát triển, không khai khẩn, chưa rửa, chưa được phát triển, không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt
trước, trước đây
mật ong
初紅葉 はつもみじ はつもみじば はつもみちば
first maple leaves to turn red in the season
角榛 つのはしばみ ツノハシバミ
Corylus sieboldiana (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
畳針 たたみばり たたみはり
cái kim tatami
鷂 はいたか はしたか はしばみ ハイタカ
cắt hỏa mai (bồ cắt)
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái