Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷抜き こおりぬき
Không đá ( đồ uống ko bỏ đá )
掻き氷 かきこおり
đá bào
かき氷 かきごおり カキごおり
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
水しぶき みずしぶき
nước bắn lên
掻き氷機 かきごおりき
máy làm đá bào
氷 こおり ひ
băng
打っ欠き氷 ぶっかきごおり
chipped ice, ice chips