Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打っ欠く ぶっかく うっかく
đấm mạnh vào vật cứng khiến nó vỡ, tách ra
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
氷抜き こおりぬき
Không đá ( đồ uống ko bỏ đá )
掻き氷 かきこおり
đá bào
かき氷 かきごおり カキごおり
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
お欠き おかき
bánh mochi cắt thành miếng nhỏ và chiên giòn