打っ欠き氷
ぶっかきごおり
☆ Danh từ
Chipped ice, ice chips

打っ欠き氷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打っ欠き氷
打っ欠く ぶっかく うっかく
đấm mạnh vào vật cứng khiến nó vỡ, tách ra
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
氷抜き こおりぬき
Không đá ( đồ uống ko bỏ đá )
掻き氷 かきこおり
đá bào
かき氷 かきごおり カキごおり
đá bào
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).