しほ
Người đang tập sự (y tá, y sĩ...), phạm nhân được tạm tha có theo dõi

しほ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しほ
しほ
người đang tập sự (y tá, y sĩ...), phạm nhân được tạm tha có theo dõi
試補
しほ
người đang tập sự (y tá, y sĩ...), phạm nhân được tạm tha có theo dõi
Các từ liên quan tới しほ
私報 しほう わたしほう
thông tin bí mật; thông báo riêng tư
資本主 しほんぬし しほんしゅ
người đầu tư
資本市場 しほんいちば しほんしじょう
thị trường chứng khoán.
玉串奉奠 たまぐしほうてん たまぐしほうでん
reverentially offering a branch of the sacred tree
司法研修所 しほうけんしゅうじょ しほうけんしゅうしょ
tư pháp nghiên cứu và huấn luyện viện
私法 しほう
tư sản.
諡法 しほう
cách đặt tên truy tặng
至宝 しほう
đa số các tài sản qúi giá; lòng tự hào (của)...; đa số các người quan trọng