Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しほり (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
根ほり葉ほり ねほりはほり
sự kiên trì, lắng nghe mọi thứ đến cuối cùng ngay cả chi tiết nhỏ nhặt
曲り尺 まがりしゃく
thước ke vuông
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
曲り目 まがりめ
một góc; cong xuống trong con đường; việc quay chỉ
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲乗り きょくのり
đánh lừa cưỡi
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ