根ほり葉ほり
Sự kiên trì, lắng nghe mọi thứ đến cuối cùng ngay cả chi tiết nhỏ nhặt

根ほり葉ほり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根ほり葉ほり
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
根堀り葉堀り ねほりはほり
sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận.
ほろり ほろり
cảm động (rơi nước mắt), cảm động, trở nên đa cảm
ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây, cảm giác âm ấm, sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ, cảm thấy âm ấm
kênh, sông đào, ống
làm theo đường lối của mình,toà án,điều lệ,quâng đường...),bắt ai phải làm theo ý mình,tiến sĩ luật khoa,giới luật gia,nghề luật sư,việc kiện cáo,nói giọng oai quyền,định luật,anh ninh trật tự,bất chấp cả luật lệ,tuỳ cơ ứng biến,ra oai,quy luật,phép,phép tắc,luật học,luật,thể thao) sự chấp (thời gian,pháp luật,(thể dục
bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn ; cơ thể con người, con người, tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp, jacket
ほっきり ほっきり
Nhẹ cả người (tâm trạng hết căng thẳng)