湯めぐり
ゆめぐり「THANG」
☆ Danh từ
Thăm suối nước nóng

湯めぐり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯めぐり
湯冷め ゆざめ
cảm thấy lạnh sau khi tắm; tắm xong cảm thấy lạnh; cảm lạnh
留め湯 とめゆ
tắm nước ngày hôm qua để lại tắm tiếp
めぐり合う めぐりあう
bắt gặp.
巡り めぐり
chu vi
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng
island tour
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại