しみょう
Lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt

しみょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しみょう
しみょう
lạ thường, khác thường
至妙
しみょう
lạ thường, khác thường
Các từ liên quan tới しみょう
名主 なぬし みょうしゅ
Người đứng đầu trong làng; trưởng làng.
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, tính lưu động; độ chảy loãng
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm
chợ đen
shoji paper