しょうみつ
Phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
Cho thêm chi tiết,trở thành tỉ mỉ,tinh vi,dựng lên,sửa soạn công phu,kỹ lưỡng,chế tạo ra,sản ra,trở thành tinh vi,nói thêm,thảo tỉ mỉ,phức tạp,thảo kỹ lưỡng,làm công phu,tỉ mỉ,công phu,trau chuốt

しょうみつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうみつ
しょうみつ
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết
詳密
しょうみつ
phút
Các từ liên quan tới しょうみつ
三省 さんせい さんしょう みつよし
(thiền định) thường xuyên suy ngẫm
dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ