みずしょう
Trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, tính lưu động; độ chảy loãng
Không mục đích,um tùm,tốt tươi,người đàn bà dâm đãng,vô cớ,lố lăng,tinh nghịch,bậy bạ,phóng đãng,nghịch gợm,nô đùa,bất chính,lung tung,đùa giỡn,dâm ô,bừa bãi,sum sê,dâm đãng,loạn

みずしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずしょう
みずしょう
trạng thái lỏng, tính lỏng
水性
すいせい みずしょう
nước
Các từ liên quan tới みずしょう
水商売 みずしょうばい
nước buôn bán ; cuộc sống đêm; doanh nghiệp trò giải trí (những câu lạc bộ, những quán rượu, etc.)
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
水芭蕉 みずばしょう
cây hồng môn
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
tính tự phụ, tính hợm mình
bình rót (sữa, nước...), lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp, trẻ con hay nghe lỏm, (thể dục, thể thao) cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường
了承済み りょうしょうずみ
đã được chấp nhận