こうみょうしん
Hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
Nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, tiếng hơi, sự hút (hơi, chất lỏng...)

こうみょうしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうみょうしん
こうみょうしん
hoài bão, khát vọng, lòng tham.
功名心
こうみょうしん
tham vọng
Các từ liên quan tới こうみょうしん
光明真言 こうみょうしんごん
một thần chú quan trọng của giáo phái shingon và kegon của phật giáo
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thường dân, công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, cho gia vị, làm đậm đà, thêm mắm thêm muối
chuyên khảo
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
pine oil
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ