使命者
しめいしゃ「SỬ MỆNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người đưa tin, sứ giả

しめいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しめいしゃ
使命者
しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
Các từ liên quan tới しめいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
しゃこめし シャコめし
shako meshi; cơm tôm tít
mặt nghiêng incline, plane)
người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
lòng biết ơn, sự nhớ ơn
Don't..., You can't.....
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào