眼医者
めいしゃ「NHÃN Y GIẢ」
☆ Danh từ
Thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt

Từ đồng nghĩa của 眼医者
noun
めいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいしゃ
眼医者
めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt
めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt
名車
めいしゃ
famous or exceptional car
目医者
めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt