示し
しめし「KÌ」
☆ Danh từ
Khép vào kỷ luật; sự tiết lộ

しめし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しめし
示し
しめし
khép vào kỷ luật
示す
しめす
biểu hiện ra
しめし
kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình
湿す
しめす
làm ướt.
Các từ liên quan tới しめし
知ろしめす しろしめす
biết (kính ngữ)
しめしろ しめしろ
giao thoa
みぶりでしめす みぶりでしめす
thể hiện bằng cử chỉ
指し示す さししめす
Chỉ ra, cho thấy, thể hiện
知ろし召す しろしめす
Làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
思し召す おぼしめす
nghĩ (kính ngữ của 思う)
聞こし召す きこしめす
uống (kính ngữ)
示偏 しめすへん
bộ thủ THỊ 「礻」「示」trong chữ Hán, ở bên trái các chữ như 「社」XÃ「祠」(bộ thủ số 113)