締め代
しめしろ「ĐẾ ĐẠI」
☆ Danh từ
Sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào

しめしろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しめしろ
締め代
しめしろ
sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào
しめしろ
しめしろ
giao thoa
Các từ liên quan tới しめしろ
triều đại, triều, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị, trị vì, thống trị, ngự trị bao trùm
all right, so far so good, said quietly (or thought) to oneself when glad that things have gone as hoped
知ろしめす しろしめす
biết (kính ngữ)
軽しめる かろしめる
coi nhẹ, xem thường
知ろし召す しろしめす
Làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước
kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (từ cổ, nghĩa cổ), quân sự luyện tập, nghĩa cổ) môn học, khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập
chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải