思し召す
おぼしめす「TƯ TRIỆU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nghĩ (kính ngữ của 思う)

Bảng chia động từ của 思し召す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思し召す/おぼしめすす |
Quá khứ (た) | 思し召した |
Phủ định (未然) | 思し召さない |
Lịch sự (丁寧) | 思し召します |
te (て) | 思し召して |
Khả năng (可能) | 思し召せる |
Thụ động (受身) | 思し召される |
Sai khiến (使役) | 思し召させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思し召す |
Điều kiện (条件) | 思し召せば |
Mệnh lệnh (命令) | 思し召せ |
Ý chí (意向) | 思し召そう |
Cấm chỉ(禁止) | 思し召すな |
思し召す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思し召す
思し召し おぼしめし
nghĩ; tình cảm; những ưa thích
召す めす
ăn; uống
召し出す めしだす
gọi đến, mời đến, triệu tập đến
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
知ろし召す しろしめす
Làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
聞こし召す きこしめす
uống (kính ngữ)
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)