しもた屋
しもたや「ỐC」
☆ Danh từ
Store that has been gone out of business, household that lives without carrying on a business

しもた屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しもた屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
何でも屋 なにでもや
người toàn diện, người toàn năng; người bạ việc gì cũng xen vào; cửa hàng bách hóa, tiệm tạp hóa (bán tất cả mọi thứ dùng trong sinh hoạt hằng ngày)
ももんじい屋 ももんじいや
nhà cung cấp thịt thời Edo (ví dụ: hươu, lợn rừng); người bán thịt
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi
なんでも屋 なんでもや
Người toàn diện
もたもた もたもた
Chần chừ
殺し屋 ころしや
Kẻ giết người chuyên nghiệp.