Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ももんじい屋
ももんじいや
nhà cung cấp thịt thời Edo (ví dụ: hươu, lợn rừng)
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
なんでも屋 なんでもや
Người toàn diện
もんじん
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
もんだいじ
đứa bé ngỗ ngược, khó bảo
さいじんもん
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
Đăng nhập để xem giải thích